Việt
chỗ nhô
chỗ u
chỗ trồi lên
chỗ nhô ra
chỗ lồi lên
chỗ gồ lên
chỗ lồi
tai
vấu
Đức
Noppe
Vorsprung
Noppe /[’nopa], die; -, -n (meist PL)/
chỗ nhô; chỗ u; chỗ trồi lên;
Vorsprung /der; -[e]s, Vorsprünge/
chỗ nhô ra; chỗ lồi lên; chỗ trồi lên; chỗ gồ lên; chỗ lồi; tai; vấu;