TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rebate

bào xoi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dường xoi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mộng xoi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ghép bằng mộng và rãnh // xẻ rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giảm giá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự hạ giá

 
Tự điển Dầu Khí

sự giảm

 
Tự điển Dầu Khí

tiền giảm

 
Tự điển Dầu Khí

xoi rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoi mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xẻ rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kt. hạ giá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

rebate

rebate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rebate

FALZ

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Überwalzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hohlkehlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlagarbeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rebate

FEUILLURE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

travaux de ferrure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rebate

[DE] Anschlagarbeiten

[EN] rebate

[FR] travaux de ferrure

Từ điển pháp luật Anh-Việt

rebate

: bớt giá, giàm giá tiền tệ. [HC] tiến bớt, tiến hối khấu (thuế); hạ, giàm trừ, giảm (thuế). - basic rebate - giảm trừ (thuế) tại gốc. - increase of rebate - tãng khoán vi giảm giá tiền tệ. [TM] tiến hoàn, tiền ưà lại; hồi khẩu kim, tiền chiểt khấu, tiền bớt, tiên giảm giá. - food, fuel, rebate - giảm giá thực phẩm, giá chất đốt.

Từ điển toán học Anh-Việt

rebate

kt. hạ giá

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

REBATE

rãnh mộng Loại gờ rãnh mộng gỗ thiết kế ở cửa đi, khuôn cửa sổ hay vài bộ phận khác. Giống như rabbet hay rabbit.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwalzen /vt/CNSX/

[EN] rebate

[VI] xoi rãnh, xoi mộng

hohlkehlen /vt/CNSX/

[EN] rebate

[VI] xẻ rãnh, bào xoi

Tự điển Dầu Khí

rebate

o   sự hạ giá, sự giảm

o   tiền giảm

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

REBATE

[DE] FALZ

[EN] REBATE

[FR] FEUILLURE

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rebate

giảm giá

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rebate

rãnh, dường xoi; mộng xoi; sự ghép bằng mộng và rãnh // xẻ rãnh, bào xoi