rebate
: bớt giá, giàm giá tiền tệ. [HC] tiến bớt, tiến hối khấu (thuế); hạ, giàm trừ, giảm (thuế). - basic rebate - giảm trừ (thuế) tại gốc. - increase of rebate - tãng khoán vi giảm giá tiền tệ. [TM] tiến hoàn, tiền ưà lại; hồi khẩu kim, tiền chiểt khấu, tiền bớt, tiên giảm giá. - food, fuel, rebate - giảm giá thực phẩm, giá chất đốt.