Việt
dường xoi
rãnh
mộng xoi
sự ghép bằng mộng và rãnh // xẻ rãnh
bào xoi
Anh
rebate
rãnh, dường xoi; mộng xoi; sự ghép bằng mộng và rãnh // xẻ rãnh, bào xoi
(kỹ) Kerbe f, Falz m, Kulisse f