Việt
nếp vải
luống cây
đường rạch
bậc
gờ
khe
kẽ
rãnh
luóng
nép nhăn
vết nhăn
nép áo
nểp
nểp gấp
nép lằn
nếp xép
pli.
rãnh sâu
luông cày
nếp nhăn
vốt nhăn trên gương mặt
nếp
nếp gấp
nếp lằn
nếp xếp
nếp áo
Anh
Furrow
groove
undercut
ridge
fissure
Đức
Furche
Einbrandkerbe
Grube
Riss
Fissur
Einschnitt
Spalte
Kerbe
Falz
Fuge
Nute
Rinne
Pháp
sillon
caniveau
morsure
éine Furche ziehen xẻ
rãnh, cày, luóng; 2. nép nhăn, vết nhăn, nếp vải, nép áo, nểp, nểp gấp, nép lằn, nếp xép, pli.
Riss, Fissur, Furche, Einschnitt; (crevice) Spalte
Kerbe, Falz, Fuge; Nute, Rinne, Furche
Furche /[furgo], die; -, -n/
rãnh sâu; luông cày;
nếp nhăn; vốt nhăn trên gương mặt;
nếp; nếp gấp; nếp lằn; nếp xếp; nếp vải; nếp áo;
Furche /f =, -n/
1. rãnh, luóng [cày]; éine Furche ziehen xẻ rãnh, cày, luóng; 2. nép nhăn, vết nhăn, nếp vải, nép áo, nểp, nểp gấp, nép lằn, nếp xép, pli.
Furche /f/CT_MÁY/
[EN] ridge
[VI] bậc, gờ
Furche /f/CƠ, Q_HỌC/
[EN] groove
[VI] khe, kẽ (cách tử)
Furche /SCIENCE/
[DE] Furche
[EN] furrow
[FR] sillon
Einbrandkerbe,Furche,Grube /INDUSTRY-METAL/
[DE] Einbrandkerbe; Furche; Grube
[EN] undercut
[FR] caniveau; morsure; sillon
[EN] Furrow
[VI] luống cây, đường rạch