TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nép nhăn

rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nép nhăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết nhăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nép áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nểp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nểp gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nép lằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pli.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nép nhăn

Furche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Furche ziehen xẻ

rãnh, cày, luóng; 2. nép nhăn, vết nhăn, nếp vải, nép áo, nểp, nểp gấp, nép lằn, nếp xép, pli.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Furche /f =, -n/

1. rãnh, luóng [cày]; éine Furche ziehen xẻ rãnh, cày, luóng; 2. nép nhăn, vết nhăn, nếp vải, nép áo, nểp, nểp gấp, nép lằn, nếp xép, pli.