Việt
nép nhăn
nếp xép
nép lằn
bà cụ già nhăn nheo.
rãnh
luóng
vết nhăn
nếp vải
nép áo
nểp
nểp gấp
pli.
Đức
Schrumpel
Furche
éine Furche ziehen xẻ
rãnh, cày, luóng; 2. nép nhăn, vết nhăn, nếp vải, nép áo, nểp, nểp gấp, nép lằn, nếp xép, pli.
Schrumpel /f =, -n/
1. nép nhăn, nếp xép, nép lằn; 2. bà cụ già nhăn nheo.
Furche /f =, -n/
1. rãnh, luóng [cày]; éine Furche ziehen xẻ rãnh, cày, luóng; 2. nép nhăn, vết nhăn, nếp vải, nép áo, nểp, nểp gấp, nép lằn, nếp xép, pli.