Việt
nép nhăn
nếp xép
nép lằn
bà cụ già nhăn nheo.
nếp nhăn
nếp xếp
nếp lằn
bà cụ già nhăn nheo
Đức
Schrumpel
Schrumpel /die; -, -n (landsch.)/
nếp nhăn; nếp xếp; nếp lằn (Falte, Runzel);
bà cụ già nhăn nheo;
Schrumpel /f =, -n/
1. nép nhăn, nếp xép, nép lằn; 2. bà cụ già nhăn nheo.