Plissee /[pli'se:], das; -s, -s/
nếp gấp;
nếp xếp (ở vải);
Schrumpel /die; -, -n (landsch.)/
nếp nhăn;
nếp xếp;
nếp lằn (Falte, Runzel);
Gefältel /das; -s/
nếp xếp;
nếp pli nhỏ kề nhau;
Kniff /[knif], der, -[e]s, -e/
nếp;
nếp sống;
lằn xếp;
nếp xếp (Falte, Knick);
Furche /[furgo], die; -, -n/
nếp;
nếp gấp;
nếp lằn;
nếp xếp;
nếp vải;
nếp áo;