Việt
nếp sống
nếp sinh hoạt
nếp
lằn xếp
nếp xếp
thay đổi
biến đổi
biến chuyển
biến
tư cách
phẩm hạnh
đạo đúc
lối sổng
cách sống.
Đức
Lebensweise
Kniff
Wandel
Wandel /m -s/
1. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, biến; 2. tư cách, phẩm hạnh, đạo đúc, nếp sống, lối sổng, cách sống.
Kniff /[knif], der, -[e]s, -e/
nếp; nếp sống; lằn xếp; nếp xếp (Falte, Knick);
nếp sinh hoạt,nếp sống
Lebensweise f; nếp sinh hoạt, nếp sống công cộng, nếp sinh hoạt, nếp sống tập thề Regeln des Gemeinschaftslebens