TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nếp sinh hoạt

nếp sinh hoạt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nếp sống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

nếp sinh hoạt

Lebensweise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nếp sinh hoạt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nếp sống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nếp sinh hoạt,nếp sống

Lebensweise f; nếp sinh hoạt, nếp sống công cộng, nếp sinh hoạt, nếp sống tập thề Regeln des Gemeinschaftslebens