Knitterfalte /f =, -n/
nép nhăn, nếp gấp.
’ Runzel /f =,-n/
nép nhăn, vết nhăn; nếp vải, nép áo.
Schrumpel /f =, -n/
1. nép nhăn, nếp xép, nép lằn; 2. bà cụ già nhăn nheo.
Furche /f =, -n/
1. rãnh, luóng [cày]; éine Furche ziehen xẻ rãnh, cày, luóng; 2. nép nhăn, vết nhăn, nếp vải, nép áo, nểp, nểp gấp, nép lằn, nếp xép, pli.