Gefältel /n -s/
nếp xép, nép nhăn.
Schrumpel /f =, -n/
1. nép nhăn, nếp xép, nép lằn; 2. bà cụ già nhăn nheo.
Furche /f =, -n/
1. rãnh, luóng [cày]; éine Furche ziehen xẻ rãnh, cày, luóng; 2. nép nhăn, vết nhăn, nếp vải, nép áo, nểp, nểp gấp, nép lằn, nếp xép, pli.
Kniff /m -(e),/
1. [cái] beo, véo, béo; 2. [cái] vết bầm, vết thâm, vết tím bầm, vết thâm tím (vỉ beo); 3. nếp, nểp gấp, lằn xếp, nếp xép, pli; einen Kniff in das Papier machen ép giấy; 4. mánh khóe, mánh tói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưóc, quỉ kế, ngón, mẹo, thú đoạn; allerlei Kniff e und Pfiffs lKniff e und Ränke] anwenden dùng mánh khóe, gid mưu mẹo.