Streich /m -(e)s,/
1. đòn, cú, nhát, vố, đòn đánh; (bằng tay) [cú, cái] đắm, dập, thụi, tát; j-m einen Streich versetzen giáng cho ai một đòn, nện ai một cú; aufeinen Streich ngay lập túc; 2. hành động tếu, trò tinh nghịch, mánh khóe, thú đoạn, ngón; ein lóser Streich [trò] nghịch ngợm, tinh nghịch; j-m éinen Streich spielen trêu đùa, chọc ghẹo, chòng ghẹo;
Kniff /m -(e),/
1. [cái] beo, véo, béo; 2. [cái] vết bầm, vết thâm, vết tím bầm, vết thâm tím (vỉ beo); 3. nếp, nểp gấp, lằn xếp, nếp xép, pli; einen Kniff in das Papier machen ép giấy; 4. mánh khóe, mánh tói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưóc, quỉ kế, ngón, mẹo, thú đoạn; allerlei Kniff e und Pfiffs lKniff e und Ränke] anwenden dùng mánh khóe, gid mưu mẹo.