Việt
uốn sóng
gấp mép
kìm cẠp
cuộn mép
gấp nếp
sự uốn mép
sự chồn đầu
nếp gấp
nép nhăn
mí
mép cuốn
gập nếp. uô'n nếp
uốn mép
làm gợn sóng
Anh
crimp
bead
corrugate
corrugated
crimper kìm
crimping
Đức
sicken
nếp gấp, nép nhăn, mí, mép cuốn; gập nếp. uô' n nếp, uốn mép; làm gợn sóng, uốn sóng
sự uốn mép, sự chồn đầu, uốn sóng, gấp mép
sicken /vt/CT_MÁY/
[EN] bead, crimp
[VI] gấp mép, cuộn mép, gấp nếp, uốn sóng
uốn sóng (dây thép); kìm cẠp
bead, corrugate, corrugated