TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sicken

Chấn gân

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự uốn mép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chồn đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự uốn sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gấp mép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gấp mép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn mép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn mép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gấp nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập rãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sicken

beading

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crimping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crease

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crimp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sicken

Sicken

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Sicken bewirken eine Blechversteifung.

Chấn gân có tác dụng gia cố tấm.

Biegeumformen, z.B. Abkanten, Bördeln, Sicken, Profilieren

Biến dạng uốn, thí dụ như chấn bẻ cạnh, cuốn mí, chấn gân làm cứng, tạo tiết diện.

Der Blechrand wird ein- oder mehrmals umgebogen. Sicken (Blechversteifungen)

Bìa tấm được uốn gấp một hoặc nhiều lần.

Dabei wird die Karosserie durch Sicken, Absetzungen, geschlossene Profile und Außenflächen stabilisiert.

Ở đây độ cứng vững của thân vỏ xe được tăng cường bằng các gân tăng cứng, bát gia cường, tiết diện mặt cắt dạng kín và bề mặt bên ngoài.

Sicken (Bild 4) dienen zur Versteifung von Blechflä- chen z.B. Bodenblech oder Dachfläche.

Gân tăng cứng (Hình 4) dùng cho việc gia cố bề mặt tấm thí dụ như tấm sàn xe hoặc bề mặt mui xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sicken /(sw. V.; hat) (Technik)/

dập rãnh;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicken /nt/CT_MÁY/

[EN] beading, crimping

[VI] sự uốn mép, sự chồn đầu, sự uốn sóng, sự gấp mép

sicken /vt/CNSX/

[EN] crease

[VI] gấp mép, uốn mép

sicken /vt/CT_MÁY/

[EN] bead, crimp

[VI] gấp mép, cuộn mép, gấp nếp, uốn sóng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sicken

[EN] beading

[VI] Chấn gân