Việt
Chấn gân
sự uốn mép
sự chồn đầu
sự uốn sóng
sự gấp mép
gấp mép
uốn mép
cuộn mép
gấp nếp
uốn sóng
dập rãnh
Anh
beading
crimping
crease
bead
crimp
Đức
Sicken
v Sicken bewirken eine Blechversteifung.
Chấn gân có tác dụng gia cố tấm.
Biegeumformen, z.B. Abkanten, Bördeln, Sicken, Profilieren
Biến dạng uốn, thí dụ như chấn bẻ cạnh, cuốn mí, chấn gân làm cứng, tạo tiết diện.
Der Blechrand wird ein- oder mehrmals umgebogen. Sicken (Blechversteifungen)
Bìa tấm được uốn gấp một hoặc nhiều lần.
Dabei wird die Karosserie durch Sicken, Absetzungen, geschlossene Profile und Außenflächen stabilisiert.
Ở đây độ cứng vững của thân vỏ xe được tăng cường bằng các gân tăng cứng, bát gia cường, tiết diện mặt cắt dạng kín và bề mặt bên ngoài.
Sicken (Bild 4) dienen zur Versteifung von Blechflä- chen z.B. Bodenblech oder Dachfläche.
Gân tăng cứng (Hình 4) dùng cho việc gia cố bề mặt tấm thí dụ như tấm sàn xe hoặc bề mặt mui xe.
sicken /(sw. V.; hat) (Technik)/
dập rãnh;
Sicken /nt/CT_MÁY/
[EN] beading, crimping
[VI] sự uốn mép, sự chồn đầu, sự uốn sóng, sự gấp mép
sicken /vt/CNSX/
[EN] crease
[VI] gấp mép, uốn mép
sicken /vt/CT_MÁY/
[EN] bead, crimp
[VI] gấp mép, cuộn mép, gấp nếp, uốn sóng
[EN] beading
[VI] Chấn gân