Việt
sự lấp đất hào
sự lấp đất rãnh
giếng hố
động từ
hầm
hố
hang
lỗ huyệt
impf conj của gráben.
Anh
pit
trench landfill
quarry
undercut
Đức
Grube
Steinbruch
Vertiefung
Schacht
Einbrandkerbe
Furche
grübe
Pháp
caniveau
morsure
sillon
(Spr.) wer andern eine Grube gräbt, fällt selbst hinein
ai đào huyệt chôn người khác hãy cẩn thận để chinh mình không bị rai vào đó (coi chừng gậy ông đập lưng ông).
in die/zur
Einbrandkerbe,Furche,Grube /INDUSTRY-METAL/
[DE] Einbrandkerbe; Furche; Grube
[EN] undercut
[FR] caniveau; morsure; sillon
Steinbruch,Grube
Steinbruch, Grube
Grube,Vertiefung,Schacht
Grube, Vertiefung, Schacht
grube
động từ;
Grube /die; -, -n/
hầm; hố; hang;
(Spr.) wer andern eine Grube gräbt, fällt selbst hinein : ai đào huyệt chôn người khác hãy cẩn thận để chinh mình không bị rai vào đó (coi chừng gậy ông đập lưng ông).
(veraltend) lỗ huyệt;
in die/zur :
Grube /f/P_LIỆU/
[EN] trench landfill
[VI] sự lấp đất hào, sự lấp đất rãnh
Grube /f/D_KHÍ, THAN, KTC_NƯỚC/
[EN] pit
[VI] giếng hố