Việt
Mỏ đá
cát
công trường khai thác đá
nơi khai thác đá ~ stone đá xây
công trường đá
mỏ đá
Anh
Quarry
cut stone quarry
quarry
stone pit
Đức
Steinbruch
Grube
Quaderstein
Pháp
Carrière
The stone quarry delivers stone when the quarryman needs money.
Chủ mỏ đá giao đá khi cần tiền.
Now he owns a quarry. He has nine suits of clothes.
Bây giờ ông làm chủ một mỏ đá. Ông có chín bộ quần áo.
Every Tuesday, a middle-aged man brings stones from the quarry east of Berne to the masonry on Hodlerstrasse.
Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.
He wears a gray wool coat in all seasons, works in the quarry until after dark, has dinner with his wife and goes to bed, tends his garden on Sundays.
Suốt năm ông khoác cái áo bông xám, làm việc ở mỏ đá tới lúc nhá nhem mới về ăn tôi với vợ rồi đi ngủ. Chủ nhật ông săn sóc vườn tược.
cut stone quarry, quarry
Quaderstein /m/XD/
[EN] quarry
[VI] mỏ đá, công trường đá
Steinbruch /m/XD/
[EN] cut stone quarry, quarry, stone pit
[VI] công trường đá, mỏ đá
quarry /ENERGY-MINING/
[DE] Steinbruch
[FR] carrière
Steinbruch, Grube
mỏ đá, nơi khai thác đá ~ stone đá xây
o mỏ đá, công trường khai thác đá
§ granite quarry : mỏ granit
§ limestone quarry : mỏ đá vôi
§ marble quarry : mỏ đá hoa
§ open quarry : mỏ khai thác lộ thiên
§ sandstone quarry : mỏ cát kết
§ slate quarry : mỏ đá sét
§ stone quarry : mỏ đá
[EN] Quarry
[VI] Mỏ đá; cát
[FR] Carrière
[VI] Nơi khai thác đá cát hoặc các khóang vật phi kim loại, phi các bon để dùng trong xây dựng.