Việt
Mỏ đá
cát
công trường khai thác đá
nơi khai thác đá ~ stone đá xây
công trường đá
mỏ đá
Anh
Quarry
cut stone quarry
quarry
stone pit
Đức
Steinbruch
Grube
Quaderstein
Pháp
Carrière
cut stone quarry, quarry
Quaderstein /m/XD/
[EN] quarry
[VI] mỏ đá, công trường đá
Steinbruch /m/XD/
[EN] cut stone quarry, quarry, stone pit
[VI] công trường đá, mỏ đá
quarry /ENERGY-MINING/
[DE] Steinbruch
[FR] carrière
Steinbruch, Grube
mỏ đá, nơi khai thác đá ~ stone đá xây
o mỏ đá, công trường khai thác đá
§ granite quarry : mỏ granit
§ limestone quarry : mỏ đá vôi
§ marble quarry : mỏ đá hoa
§ open quarry : mỏ khai thác lộ thiên
§ sandstone quarry : mỏ cát kết
§ slate quarry : mỏ đá sét
§ stone quarry : mỏ đá
[EN] Quarry
[VI] Mỏ đá; cát
[FR] Carrière
[VI] Nơi khai thác đá cát hoặc các khóang vật phi kim loại, phi các bon để dùng trong xây dựng.