TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỏ đá

mỏ đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cát

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

công trường đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nơi khai thác đá ~ stone đá xây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nơi khai thác đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trưòng đa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trưỏng khai thác đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mỏ đá

Quarry

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 cut stone quarry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cut stone quarry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stone pit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mỏ đá

Steinbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quaderstein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mỏ đá

Carrière

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Steinbruch liefen Steine, wenn der Steinbruchbesitzer Geld braucht.

Chủ mỏ đá giao đá khi cần tiền.

Heute besitzt er einen Steinbruch.

Bây giờ ông làm chủ một mỏ đá.

Er trägt das ganze Jahr hindurch eine graue Wolljoppe, arbeitet in dem Steinbruch bis nach Anbruch der Dunkelheit, ißt mit seiner Frau zu Abend und geht zu Bett.

Suốt năm ông khoác cái áo bông xám, làm việc ở mỏ đá tới lúc nhá nhem mới về ăn tôi với vợ rồi đi ngủ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The stone quarry delivers stone when the quarryman needs money.

Chủ mỏ đá giao đá khi cần tiền.

Now he owns a quarry. He has nine suits of clothes.

Bây giờ ông làm chủ một mỏ đá. Ông có chín bộ quần áo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steinbruch /m -(e)s, -briiche/

mỏ đá, nơi khai thác đá, công trưòng đa, công trưỏng khai thác đá; -

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quarry

mỏ đá, nơi khai thác đá ~ stone đá xây

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steinbruch /m/XD/

[EN] cut stone quarry, quarry, stone pit

[VI] công trường đá, mỏ đá

Quaderstein /m/XD/

[EN] quarry

[VI] mỏ đá, công trường đá

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mỏ đá,cát

[EN] Quarry

[VI] Mỏ đá; cát

[FR] Carrière

[VI] Nơi khai thác đá cát hoặc các khóang vật phi kim loại, phi các bon để dùng trong xây dựng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut stone quarry, quarry

mỏ đá

 stripping

mỏ đá (lộ thiên)

 stripping /xây dựng/

mỏ đá (lộ thiên)