Việt
nơi khai thác đá
mỏ đá
công trưòng đa
công trưỏng khai thác đá
Anh
quarry plant
Đức
Steinbruch
Steinbruch /m -(e)s, -briiche/
mỏ đá, nơi khai thác đá, công trưòng đa, công trưỏng khai thác đá; -
quarry plant /xây dựng/
quarry plant /cơ khí & công trình/