Rücken /m/XD/
[EN] ridge
[VI] dầm nóc
riefen /vt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] ridge
[VI] tạo rãnh
Kamm /m/XD/
[EN] ridge
[VI] nóc (nhà)
Hochdruckkeil /m/VT_THUỶ/
[EN] ridge
[VI] lưỡi khí áp cao (áp suất khí quyển)
Furche /f/CT_MÁY/
[EN] ridge
[VI] bậc, gờ
furchen /vt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] ridge
[VI] tạo gờ, tạo bậc
mit First versehen /vt/XD/
[EN] ridge
[VI] đặt xà nóc
fasenartiger Anschliff /m/CNSX/
[EN] ridge
[VI] đỉnh, chóp, ngọn
First /m/XD/
[EN] ridge
[VI] nóc mái
Rille /f/CT_MÁY/
[EN] groove, ridge
[VI] rãnh, đường xoi
perlartiger Grat /m/CNSX/
[EN] flash, ridge
[VI] rìa xờm, bavia, gờ (hàn đốt)