TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

croupe

croup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ridge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

croupe

Kruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rücken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

croupe

croupe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dorsale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croupe /SCIENCE/

[DE] Kruppe

[EN] croup

[FR] croupe

croupe,dorsale /SCIENCE/

[DE] Rücken

[EN] ridge

[FR] croupe; dorsale

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

croupe

croupe [kRup] n. f. 1. Mông (củạ ngựa...). -Monter en croupe: Ngồi sau yên ngụa, ngồi đềo. 2. Bóng, Thân Mông (phụ nữ). Elle a une jolie croupe: Cô ta có bô mông dep. 3. ĐỊA Chỏm (đôi) trbn.