Anh
croup
ridge
Đức
Kruppe
Rücken
Pháp
croupe
dorsale
croupe /SCIENCE/
[DE] Kruppe
[EN] croup
[FR] croupe
croupe,dorsale /SCIENCE/
[DE] Rücken
[EN] ridge
[FR] croupe; dorsale
croupe [kRup] n. f. 1. Mông (củạ ngựa...). -Monter en croupe: Ngồi sau yên ngụa, ngồi đềo. 2. Bóng, Thân Mông (phụ nữ). Elle a une jolie croupe: Cô ta có bô mông dep. 3. ĐỊA Chỏm (đôi) trbn.