Việt
tạo bậc
tạo gờ
Anh
bench
ridge
Đức
abtreppen
furchen
bench /xây dựng/
abtreppen /vt/XD/
[EN] bench
[VI] tạo bậc
furchen /vt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] ridge
[VI] tạo gờ, tạo bậc