Việt
tạo gờ
tạo bậc
xẻ rãnh
cày thành luổng
nhăn
xế rãnh
cày thành luống
nhăn mặt
nhíu mày
nhăn trán
tạo thành đường
tạo thành rãnh
tạo nếp gấp
làm lượn sóng
Anh
ridge
Đức
furchen
furchen /(sw. V.; hat) (geh.)/
xế rãnh; cày thành luống;
nhăn mặt; nhíu mày; nhăn trán;
tạo thành đường; tạo thành rãnh; tạo nếp gấp; làm lượn sóng;
furchen /vt/
1. xẻ rãnh, cày thành luổng; 2. nhăn; die Stirn - nhăn trán.
furchen /vt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] ridge
[VI] tạo gờ, tạo bậc