TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cày thành luống

xẻ rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cày thành luống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp nếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gợn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Zimmer ist vom Bhimenduft durchzögen phòng đầy mùi hoa thơm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xế rãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cày thành luống

durchfurchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rillen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

furchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein durchfurchtes Gesicht

một gương mặt đầy nếp nhăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchfurchen /(sw. V.; hat)/

xẻ rãnh; cày thành luống;

một gương mặt đầy nếp nhăn. : ein durchfurchtes Gesicht

furchen /(sw. V.; hat) (geh.)/

xế rãnh; cày thành luống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchfurchen /vt/

xẻ rãnh, cày thành luống,

rillen /vt/

1. (nông nghiệp) xẻ rãnh, cày thành luống; 2. xếp nếp, làm gợn; in hoa nổi.

durchziehen /vt/

đi qua, di qúa; chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba, du phương; 2. xẻ rãnh, cày thành luống; mit Furchen durchziehen xẻ rãnh; 3. das Zimmer ist vom Bhimenduft durchzögen phòng đầy mùi hoa thơm.