Việt
xẻ rãnh
cày thành luống
Đức
durchfurchen
ein durchfurchtes Gesicht
một gương mặt đầy nếp nhăn.
durchfurchen /(sw. V.; hat)/
xẻ rãnh; cày thành luống;
ein durchfurchtes Gesicht : một gương mặt đầy nếp nhăn.
durchfurchen /vt/
xẻ rãnh, cày thành luống,