TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchziehen

Kéo ép

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kéo áp lực

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kéo suốt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kéo xuyên

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kéo khuôn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kéo ... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu ... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẻ rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày thành luống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Zimmer ist vom Bhimenduft durchzögen phòng đầy mùi hoa thơm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

durchziehen

die-drawing

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

plunging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drawing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

durchziehen

Durchziehen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kragenziehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ziehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

durchziehen

soyage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biomembranen begrenzen Zellen nach außen (äußere Zellmembran bzw. Plasmalemma) und durchziehen sie als Membransysteme im Inneren (Kernmembran, Zellorganellenmembranen).

Màng sinh học ranh giới của tế bào với thế giới bên ngoài (màng ngoại bào hay plasmalemma) và phủ bên trong một hệ thống màng (màng nhân, màng bào quan).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durchziehen, z.B. Rohre, Profile, Drahtziehen

Kéo suốt, thí dụ như ống, profin, kéo dây

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchziehen,Kragenziehen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Durchziehen; Kragenziehen

[EN] plunging

[FR] soyage

Durchziehen,Ziehen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Durchziehen; Ziehen

[EN] drawing

[FR] étirage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchziehen /I vt/

1. kéo (mang, dem)... qua; 2. xâu (xỏ, luồn)... qua; II vi (s) 1. đi qua, chạy qua; 2. (gió) lùa,

durchziehen /vt/

đi qua, di qúa; chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba, du phương; 2. xẻ rãnh, cày thành luống; mit Furchen durchziehen xẻ rãnh; 3. das Zimmer ist vom Bhimenduft durchzögen phòng đầy mùi hoa thơm.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Durchziehen

[VI] Kéo suốt, kéo xuyên, kéo khuôn, kéo áp lực

[EN] Die-drawing

Durchziehen

[VI] kéo ép, kéo áp lực

[EN] Die-drawing

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Durchziehen

[EN] die-drawing

[VI] Kéo ép, kéo áp lực