TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo xuyên

Kéo suốt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kéo xuyên

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kéo khuôn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kéo áp lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kéo xuyên

Die-drawing

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kéo xuyên

Durchziehen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es wird die Trägerbahn durch eine Wanne mit Paste niedriger Viskosität gezogen und in der Regel vertikal durch den Gelierkanal gezogen.

Băng nền được kéo xuyên qua một bồn chứa bột nhão có độ nhớt thấp và thông thường được kéo theo chiều thẳng đứng xuyên qua kênh hóa gel.

Hierbei werden, wie bei der Extrusion, die aus der Düse  (Bild 2) austretenden Stränge  zunächst durch ein Wasserbad  gezogen und abgekühlt.

Đây là trường hợp tương tự như phương pháp đùn (Hình 2), một sợi nhựa dài  thoát ra từ đầu vòi phun  được kéo xuyên qua một bồn nước  để làm nguội.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Durchziehen

[VI] Kéo suốt, kéo xuyên, kéo khuôn, kéo áp lực

[EN] Die-drawing