Việt
sự chìm
sự lún chìm
sự nhúng
Nhúng chìm vào
cho ngập sâu
sự cắm chúc lineation ~ sự lún chìm theo tuyến
sự chìm của một vật
chúc xuống
nếp uốn
Anh
plunging
immersion
pitching dipping
burring
Đức
Eintauchen
Kragenziehen
Durchziehen
Stechen
Versenken
Pháp
soyage
Versenken /nt/XD/
[EN] plunging
[VI] sự lún chìm
Eintauchen /nt/XD/
plunging /INDUSTRY-METAL/
[DE] Durchziehen; Kragenziehen
[FR] soyage
burring,plunging /INDUSTRY-METAL/
[DE] Stechen
[EN] burring(Am); plunging
[VI] Sự chìm, nếp uốn
sự chìm, sự lún chìm, sự cắm chúc lineation ~ sự lún chìm theo tuyến
immersion,plunging
plunging,pitching dipping
['plʌndʒiɳ]
o sự chìm, sự lún chìm, sự chúc
§ plunging fold : nếp uốn cắm nghiêng
Plunging
[DE] Eintauchen
[EN] Plunging
[VI] Nhúng chìm vào, cho ngập sâu