Việt
sư bớt bavia
sụ vi én mép lỏ
sự làm sạch ba via
sự làm sạch rìa xờm
khử tạp thực vật
Anh
burring
plunging
burr-picking
Đức
Stechen
Graten
Gratpflücken
Pháp
soyage
Graten,Gratpflücken
[EN] burring, burr-picking
[VI] khử tạp thực vật
burring,plunging /INDUSTRY-METAL/
[DE] Stechen
[EN] burring(Am); plunging
[FR] soyage
sự làm sạch ba via, sự làm sạch rìa xờm
ba via kim loại. Xem burr.
sư bớt bavia; sụ vi én mép lỏ (trên khuôn dập)