versenken /(sw. V.; hat)/
đánh chìm;
đánh đắm (tàu);
das eigene Schiff versen ken : tự đánh đắm tàu mình.
versenken /(sw. V.; hat)/
chôn xuống;
hạ xuống;
làm thấp xuống;
versenken /(sw. V.; hat)/
say sưa;
đắm chìm vào;
mải mê vào;
chăm chú vào (sich vertie fen);
sich in etw. (Akk.) :
versenken
chìm đắm trong việc gì;