TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scuttle

lỗ thông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đục thủng tàu cho đắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scuttle

scuttle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
coal scuttle

coal bucket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coal scuttle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scuttle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scuttle

Abzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

versenken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
coal scuttle

Kohleneimer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlenschuetter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scuttle

hotte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coal scuttle

seau à charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versenken /vt/VT_THUỶ/

[EN] scuttle

[VI] đục thủng tàu cho đắm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scuttle /TECH,INDUSTRY/

[DE] Abzug

[EN] scuttle

[FR] hotte

coal bucket,coal scuttle,scuttle /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kohleneimer; Kohlenschuetter

[EN] coal bucket; coal scuttle; scuttle

[FR] seau à charbon

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

scuttle

To sink (a ship) by making holes in the bottom.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

scuttle

lỗ thông