Việt
say sưa
đắm chìm vào
mải mê vào
chăm chú vào
Đức
versenken
sich in etw. (Akk.)
versenken /(sw. V.; hat)/
say sưa; đắm chìm vào; mải mê vào; chăm chú vào (sich vertie fen);
: sich in etw. (Akk.)