ertränken /vt/
nhận chìm, đánh đắm, làm đắm, dìm;
ersäufen /vt/
1. nhận chìm, dìm, đanh chìm, nhẩn chìm, đánh đắm; 2. (kĩ thuật) tôi (vôi).
versenken /vt/
1. nhận chìm, dìm, ngâm, nhúng, chấm; hạ... xuống, buông... xuống; 2. đánh chìm, đánh đắm (tàu);
Versenkung /f =, -en/
1. [sự] nhận chìm, dìm xuống, chìm xuống, nhúng xuông, lặn xuống, hụp xuóng, hạ xuống, buông xuống; 2. [sự] đánh đắm, đánh chìm (tàu); 3. (sân khấu) cửa nắp, của sập; ♦ in der - verschwinden ròi khỏi vũ đài, biến mất.