Việt
nhận chìm
dìm xuống
chìm xuống
nhúng xuông
lặn xuống
hụp xuóng
hạ xuống
buông xuống
đánh đắm
đánh chìm
cửa nắp
của sập
sự đánh đắm
sự đánh chìm
sự đắm chìm vào
sự mải mê
sự chăm chú vào
phần nâng lên hạ xuống của sân khấu
cửa sập
Anh
recess
Đức
Versenkung
Pháp
puits
in der Versenkung verschwinden (ugs.)
biến mất trước công luận
aus der Versen kung auftauchen (ugs.)
xuất hiện bất ngờ.
Versenkung /die; -, -en/
sự đánh đắm; sự đánh chìm (tàu);
sự đắm chìm vào; sự mải mê; sự chăm chú vào (công việc, suy nghĩ V V );
(Theater) phần nâng lên hạ xuống của sân khấu; cửa sập;
in der Versenkung verschwinden (ugs.) : biến mất trước công luận aus der Versen kung auftauchen (ugs.) : xuất hiện bất ngờ.
Versenkung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Versenkung
[EN] recess
[FR] puits
Versenkung /f =, -en/
1. [sự] nhận chìm, dìm xuống, chìm xuống, nhúng xuông, lặn xuống, hụp xuóng, hạ xuống, buông xuống; 2. [sự] đánh đắm, đánh chìm (tàu); 3. (sân khấu) cửa nắp, của sập; ♦ in der - verschwinden ròi khỏi vũ đài, biến mất.