Việt
nhận chìm
dìm xuống
chìm xuống
nhúng xuông
lặn xuống
hụp xuóng
hạ xuống
buông xuống
đánh đắm
đánh chìm
cửa nắp
của sập
Đức
Versenkung
Versenkung /f =, -en/
1. [sự] nhận chìm, dìm xuống, chìm xuống, nhúng xuông, lặn xuống, hụp xuóng, hạ xuống, buông xuống; 2. [sự] đánh đắm, đánh chìm (tàu); 3. (sân khấu) cửa nắp, của sập; ♦ in der - verschwinden ròi khỏi vũ đài, biến mất.