TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần nâng lên hạ xuống của sân khấu

phần nâng lên hạ xuống của sân khấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa sập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phần nâng lên hạ xuống của sân khấu

Versenkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der Versenkung verschwinden (ugs.)

biến mất trước công luận

aus der Versen kung auftauchen (ugs.)

xuất hiện bất ngờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versenkung /die; -, -en/

(Theater) phần nâng lên hạ xuống của sân khấu; cửa sập;

biến mất trước công luận : in der Versenkung verschwinden (ugs.) xuất hiện bất ngờ. : aus der Versen kung auftauchen (ugs.)