Sinking
[DE] Untergang
[VI] Sự đánh chìm
[EN] Controlling oil spills by using an agent to trap the oil and sink it to the bottom of the body of water where the agent and the oil are biodegraded.
[VI] Việc chế ngự vết dầu loang bằng cách sử dụng một tác nhân để giữ dầu và làm nó chìm xuống đáy của thể nước nơi tác nhân đó và dầu được phân hủy sinh học.