Việt
nhận chìm
dìm
đanh chìm
nhẩn chìm
đánh đắm
tôi .
dìm chết
Đức
ersäufen
ersäufen /[er’zoyfan] (sw. V.; hat)/
dìm chết (ertränken);
ersäufen /vt/
1. nhận chìm, dìm, đanh chìm, nhẩn chìm, đánh đắm; 2. (kĩ thuật) tôi (vôi).