TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dìm chết

dìm chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận chìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dìm chết

ersäufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ertränken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ertränkte die jungen Katzen im Teich

nó đã dìm chết con mèo con trong ao

er hat sich ertränkt

ông ta đã trầm mình tự vẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersäufen /[er’zoyfan] (sw. V.; hat)/

dìm chết (ertränken);

ertränken /(sw. V.; hat)/

dìm chết; nhận chìm;

nó đã dìm chết con mèo con trong ao : sie ertränkte die jungen Katzen im Teich ông ta đã trầm mình tự vẫn. : er hat sich ertränkt