Việt
nhận chìm
dìm
đanh chìm
nhẩn chìm
đánh đắm
tôi .
Đức
ersäufen
ersäufen /vt/
1. nhận chìm, dìm, đanh chìm, nhẩn chìm, đánh đắm; 2. (kĩ thuật) tôi (vôi).