Việt
sự lún chìm
sự sụt lở roof ~ sự chìm mái
sự chìm
sự cắm chúc lineation ~ sự lún chìm theo tuyến
Anh
plunging
foundering
Đức
Versenken
Eintauchen
sự lún chìm ; sự sụt lở roof ~ sự chìm mái
sự chìm, sự lún chìm, sự cắm chúc lineation ~ sự lún chìm theo tuyến
Versenken /nt/XD/
[EN] plunging
[VI] sự lún chìm
Eintauchen /nt/XD/