TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

first

Đỉnh mái

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nóc mái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh hầm lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần lò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà nóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dệ nhạt phu nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vợ tổng thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vợ thống đốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

first

ridge

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

first

First

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

first

faîte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de couronnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de faîte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

First /[first], der; -[e]s, -e/

xà nóc (Dachfirst);

First /La.dy ['fa:st ieidi], die; - -, - ...ies [...diz]/

(viết tắt: F L ) dệ nhạt phu nhân; vợ tổng thông; vợ thống đốc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

First /n -es, -e f =, -en/

1. đĩnh (núi); 2. nóc (nhà); 3. (mỏ) đỉnh hầm lò, trần lò.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

First

[EN]

[VI] đỉnh nhà

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

First /m/XD/

[EN] ridge

[VI] nóc mái

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

First

[DE] First

[EN] ridge

[FR] faîte; ligne de couronnement; ligne de faîte

Lexikon xây dựng Anh-Đức

First

ridge

First

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

First

[VI] Đỉnh mái

[EN] ridge