Việt
Đỉnh mái
nóc mái
đĩnh
nóc
đỉnh hầm lò
trần lò.
xà nóc
dệ nhạt phu nhân
vợ tổng thông
vợ thống đốc
Anh
ridge
Đức
First
Pháp
faîte
ligne de couronnement
ligne de faîte
First /[first], der; -[e]s, -e/
xà nóc (Dachfirst);
First /La.dy ['fa:st ieidi], die; - -, - ...ies [...diz]/
(viết tắt: F L ) dệ nhạt phu nhân; vợ tổng thông; vợ thống đốc;
First /n -es, -e f =, -en/
1. đĩnh (núi); 2. nóc (nhà); 3. (mỏ) đỉnh hầm lò, trần lò.
[EN]
[VI] đỉnh nhà
First /m/XD/
[EN] ridge
[VI] nóc mái
[DE] First
[FR] faîte; ligne de couronnement; ligne de faîte
[VI] Đỉnh mái