Việt
vòm lò
mái lò
trần lò
đỉnh
phần đỉnh
đỉnh lò
nóc lò
Anh
roof
Đức
Deckel
Eine alte Jungfer sieht das Gesicht des jungen Mannes, der sie einst liebte, im Spiegel ihres Schlafzimmers, an der Decke der Bäckerei, auf der Oberfläche des Sees, am Himmel.
Một cô gái lỡ thì nhìn thấy trong tấm gương phòng ngủ, trên trần lò bánh mì, trên mặt hồ và trên bầu trời gương mặt một chàng trai đã một thời yêu cô.
A spinster sees the face of the young man who loved her in the mirror of her bedroom, on the ceiling of the bakery, on the surface of the lake, in the sky.
đỉnh, phần đỉnh, đỉnh lò, vòm lò, mái lò, trần lò, nóc lò
Deckel /m/CNSX/
[EN] roof
[VI] vòm lò, mái lò, trần lò (lò điện hồ quang)