Việt
vòm lò
mái lò
trần lò
vòm khói
đỉnh lò
đỉnh lò dạng vòm
đỉnh
phần đỉnh
nóc lò
của lò
Anh
roof
fire box crown
crown
smoke flue
furnace arch
smoke duct
furnace roof
roof arch
arched roof
Đức
Ofenkuppel
Feuerungsdecke
Rauchfang
Deckel
Ofendecke
Ofendecke /f =, -n/
vòm lò, của lò; Ofen
đỉnh lò, vòm lò
vòm lò, đỉnh lò
vòm lò, đỉnh lò dạng vòm
đỉnh, phần đỉnh, đỉnh lò, vòm lò, mái lò, trần lò, nóc lò
crown, fire box crown, furnace arch, roof, smoke duct, smoke flue
Ofenkuppel /f/SỨ_TT/
[EN] crown
[VI] vòm lò
Feuerungsdecke /f/CNSX/
Rauchfang /m/KT_LẠNH/
[EN] smoke flue
[VI] vòm khói, vòm lò
Deckel /m/CNSX/
[EN] roof
[VI] vòm lò, mái lò, trần lò (lò điện hồ quang)