TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh sâu

rãnh sâu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

luông cày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rãnh sâu

gulch

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

rãnh sâu

Furche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kugellager eignen sich für hohe Drehzahlen (Rillenkugellager bis 100 000 1/min).

Ổ bi thích hợp cho vận tốc cao (ổ bi rãnh sâu cho đến 100.000 vòng/phút).

Kerbzahn­Profile (Kerbverzahnungen, Bild 4) schwä- chen mit ihrem feineren Profil Welle und Nabe nicht so sehr durch tiefe Nuten wie das Keilwellen-Profil und verteilen das Drehmoment noch besser auf den Umfang.

Dạng răng khía (sự cắt răng khía nhỏ, Hình 4) với hình dạng tinh không làm trục và đùm yếu đi nhiều do rãnh sâu như ở dạng then hoa, đồng thời phân chia momen xoắn tốt hơn trên chu vi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rillenkugellager

Ổ bi rãnh (ổ bi rãnh sâu, bạc đạn rãnh sâu)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Furche /[furgo], die; -, -n/

rãnh sâu; luông cày;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gulch

khe, rãnh sâu

Xem Rãnh, mương (Gully).