TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fissur

chỗ nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ gây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fissur

fissure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fissur

Fissur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Riss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Furche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einschnitt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spalte

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

fissure

Riss, Fissur, Furche, Einschnitt; (crevice) Spalte

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fissur /[fi'su:r], die; -, -en (Med.)/

chỗ nứt; khe nứt; rãnh (đối với da kém đàn hồi);

Fissur /[fi'su:r], die; -, -en (Med.)/

(xương) chỗ nứt; chỗ gây (Kno- chenriss);