Việt
đường rạch
luống cây
sọc nhung kẻ
gọng ô
phẵu thuật cắt một mô mềm hay cơ bằng dao mổ
khe
kẽ hở divergence ~ khe phân nhánh
Anh
slit
Furrow
Đức
Furche
Rippe
Inzision
khe, đường rạch, kẽ hở divergence ~ khe phân nhánh
Rippe /[’ripa], die; -, -n/
sọc nhung kẻ; gọng ô; đường rạch (vật có hình dạng như xương sườn);
Inzision /die; -, -en (Med.)/
đường rạch; phẵu thuật cắt một mô mềm hay cơ bằng dao mổ;
luống cây,đường rạch
[DE] Furche
[EN] Furrow
[VI] luống cây, đường rạch
slit /y học/