Việt
thung lũng
máng dẫn
kênh dẫn
ống dẫn
1. thung lũng 2. máng dẫn
máng dẫn nước
Anh
vale
valley
valley,vale
o máng dẫn, kênh dẫn, ống dẫn; thung lũng
Level or low land between hills.