TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vale

thung lũng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máng dẫn

 
Tự điển Dầu Khí

kênh dẫn

 
Tự điển Dầu Khí

ống dẫn

 
Tự điển Dầu Khí

1. thung lũng 2. máng dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máng dẫn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vale

vale

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valley

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vale

máng dẫn nước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vale

1. thung lũng 2. máng dẫn

valley,vale

thung lũng

Tự điển Dầu Khí

vale

o   máng dẫn, kênh dẫn, ống dẫn; thung lũng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

vale

Level or low land between hills.