plough
cày
plough
mộng soi rãnh
plough
đất đã cày
plough
sự xẻ rãnh
plough /xây dựng/
sự cày mòn
plough
cái bào rãnh
plough
bào soi rãnh hẹp
plough
cái bào xoi
plough /xây dựng/
sự xẻ rãnh
plough /xây dựng/
bào soi rãnh hẹp
plough /xây dựng/
mộng soi rãnh
plough, screed /xây dựng/
sự gạt
cultivator, plough
máy cày
plough, ploughing /hóa học & vật liệu/
sự cày mòn
mortise gage, plough
thước đo mộng
bulldozer, earthmover, plough
máy gạt
grader grade, knife, plough
máy san đường
plough, plough plane, plow plane
bào soi rãnh hẹp
coulter, plough, plough shear, ploughshare
lưỡi cày
plough, plough plane, plow, plow plane
mộng soi rãnh
badger plane, fillister, fluting plane, plough, plow
cái bào rãnh
cutting out, grooving, plough, ploughing, slitting, slotting cutter
sự xẻ rãnh
drip groove, plough, plough plane, plow, plow plane, valley
rãnh nhỏ giọt
condulet, flute, groove, plough, plough plane, plow, plow plane, valley
máng nhỏ
badger plane, dovetail plane, fillister, matching plane, molding plane, plough, jointer plane /xây dựng/
cái bào xoi
Dụng cụ sử dụng để gia công các cạnh của một tấm ván, vật liệu gỗ hay làm nhẵn một bề mặt phẳng.
chase, groove, mortice, mortise, plough, plough plane, plow, plow plane, rabbet
đường soi